TỔNG HỢP BIỂN BÁO AN TOÀN
Các biển báo được thiết kế dựa trên:
- ISO 7010:2022: đối với các biển báo có ký hiệu Exxx, Fxxx, Mxxx, Pxxx hoặc Wxxx
- Nguồn mở: tham khảo Internet và AI
- Công cụ hổ trợ: Phần mềm thiết kế chuyên dụng của hãng Brady, Canva và AI
Trường hợp biển báo anh/chị cần chưa có sẵn tại đây. Vui lòng inbox 0917 267 397 để chúng tôi ưu tiên thiết kế và gởi cho anh/chị trong thời gian sớm nhất.
I. Nhóm biển KHẨN CẤP (E) | ||||
Biển 60. Đẩy cạnh bên trái để mở cửa (E022) | Biển 54. Nơi trú ẩn bảo vệ (E021) | Biển 53. Nút dừng khẩn cấp (E020) | ||
![]() |
![]() |
![]() |
||
Biển 45. Cửa sổ thoát hiểm (E017) | Biển 44. Cửa sổ có thang thoát hiểm (E016) | Biển 39. Nước uống (E015) | Biển 35. Cáng thương (E013) | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Biển 32. Vòi sen khẩn cấp (E012) | Biển 31. Trạm rửa mắt (E011) | Biển 30. Máy khử rung tim (E010) | Biển 29. Điểm tập hợp để sơ tán (E007) | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Biển 28. Thang máy cứu hộ (E070) | Biển 05. Chỉ dành cho mục đích thoát hiểm | |||
![]() |
|
|||
II. Nhóm biển PCCC (F) | ||||
Biển 56. Thiết bị chữa cháy cố định (F008) | Biển 55. Cửa ngăn cháy (F007) | Biển 47. Nút nhấn báo cháy (F006) | Biển 40. Nút nhấn báo cháy (F005) | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Biển 33. Bình chữa cháy (F001) | Biển 34. Vòi chữa cháy (F002) | Biển 35. Thang chữa cháy (F003) | Biển 36. Cáng thương (F004) | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
III. Nhóm biển YÊU CẦU/BẮT BUỘC (M) | ||||
Biển 58. Đi giầy/ủng an toàn (M008) | Biển 57. Đeo kính mờ (M007) | Biển 49. Rút phích cắm khỏi ổ cắm (M006) | Biển 48. Nối đầu nối đất với đất (M005) | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Biển 27. Mặc áo khoác PTN (M059) | Biển 37. Tham khảo sổ tay (M002) | Biển 38. Bảo vệ tai (M003) | Biển 41. Bảo vệ mắt (M004) | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
IV. Nhóm biển CẤM (P) | ||||
Biển 59. Nước không uống được (P005) | Biển 51. Cấm đi qua (P004) | Biển 50. Cấm ngọn lửa hở (P003) | ||
![]() |
![]() |
![]() |
||
Biển 26. Cấm người sử dụng bảo trì (P069) | Biển 25. Cấm trèo qua rào chắn (P071) | Biển 10. Không phận sự cấm vao | Biển 42. Khu vực cấm hút thuốc (P002) | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
V. Nhóm biển CẢNH BÁO (W) | ||||
Biển 52. Vật liệu phóng xạ (W003) | Biển 43. Vật liệu nổ (W002) | Biển 24. Vùng cát lún hoặc bùn sâu (W061) | Biển 23. Lối đi không bằng phẳng, hạ bậc (W070) | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Biển 22. Có chất nguy hiểm cho sức khỏe con người (W071) | Biển 21: Nguy hiểm cho môi trường (W072) | Biển 20. Phôi gia công trên máy ép (W032) | Biển 19. Dây thép gai (W033) | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Biển 18. Đồ vật rơi (W035) | Biển 17. Mái nhà yếu dễ vỡ (W036) | Biển 16. Tiếng ồn lớn đột ngột (W038) | Biển 15. Không khí ngột ngạt (W041) | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Biển 14. Bề mặt nóng (Hot surface) | Biển 13. Bề mặt nóng (Hot surface) | Biển 12. Khu vực xe nâng hoạt động | Biển 04. Cẩn thận khi đi Cầu thang | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
VI. POSTER, BIỂN KHÁC | ||||
Biển 02. Khu vực được phép hút thuốc | Biển 06. Lối dành cho người đi bộ | Biển 07. Thắt dây an toàn khi đi ôtô | Biển 08. Không uống rượu bia khi lái xe | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Biển 09. Tìm hình An toàn và Nguy hiểm | Biển 11. An toàn phòng thí nghiệm | |||
![]() |
![]() |
|||
Tải file gốc (có thể chỉnh sửa, không watermark) và file chất lượng cao Tại đây
Cách để tải tài liệu.
1. Nếu bạn ĐÃ CÓ tài khoản: Vui lòng Tải về để xem chi tiết
2. Nếu bạn CHƯA CÓ tài khoản: Vui lòng xem hướng dẫn TẠI ĐÂY
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ: 0917 267 397